Các yếu tố chính của việc nuôi cá vàng

2022-05-06

Nuôi cá vàng là sở thích của nhiều người chơi thủy sinh, và những chú cá vàng đáng yêu từ lâu đã được công chúng đồng tình. Bạn muốn nuôi cá vàng? Trước hết, chúng ta phải tìm hiểu để hiểu tập tính, cấu tạo của cá và tạo môi trường sống thoải mái cho cá vàng, đây là chìa khóa cốt lõi để nuôi cá vàng.
1. Mang cá vàng
Mang là một bộ phận quan trọng trong hệ hô hấp của cá vàng. Các khe mang nằm bên dưới ống trứng. Mỗi con cá vàng có hai mang ở bên trái và bên phải. Mỗi mang gồm hai vòm mang với các sợi mang được sắp xếp gọn gàng trên mỗi vòm mang.
Mang của một con cá vàng khỏe mạnh bình thường có màu đỏ tươi không có đốm trắng. Một khi môi trường nước thay đổi mạnh, mang dễ bị tổn thương nhất. Mang cá vàng bị bệnh có màu trắng, sưng to hoặc có đốm trắng, ở giai đoạn đầu của bệnh thường khó phát hiện, nếu không cách ly và xử lý kịp thời thì cả một bể cá sẽ chết.
Đối với cá sủ vàng bị bệnh mang, cách làm thông thường là kê đơn thuốc theo triệu chứng bệnh nhưng hiệu quả thường không đạt yêu cầu. Cốt lõi của quản lý bệnh cá vàng là phòng ngừa.

2. Chất lượng nước của cá vàng
Môi trường sống của cá vàng là nước ngọt. Người ta thường nói, nuôi cá trước hết nuôi nước. Yêu cầu về chất lượng nước đạt tiêu chuẩn là gì?
Đầu tiên là hàm lượng ôxy của thủy vực, các nguồn nước khác nhau thì hàm lượng ôxy khác nhau, trong đó sông suối chảy là nhiều nhất và nước máy là ít nhất. Mặc dù trong suối có nhiều động vật thủy sinh nhưng cá sủ vàng có khả năng miễn dịch yếu sau quá trình nuôi và sinh sản lâu ngày, trong nước tự nhiên có rất nhiều vi sinh vật có hại nên khi nuôi cá sủ vàng chúng ta thường chọn nguồn nước máy, còn chúng ta cũng phải chọn nước máy.
Nước máy loại bỏ vi sinh vật nhờ clo trong thủy vực. Clo trong nước được loại bỏ bằng cách làm khô hoặc peroxy hóa, và hàm lượng oxy trong nước cũng được tăng lên, điều này sẽ không gây hại cho cá vàng.
Tiếp theo là các chất có hại trong nước, các chất có hại trong nước nói chung là nitrit. Là một chất oxy hóa mạnh, nó oxy hóa sắt đen trong hemoglobin thành sắt sắt. Kết quả là, hemoglobin mất khả năng vận chuyển oxy. Khi nồng độ nitrit trong thủy vực tích tụ đến 0,1mg / L sẽ gây hại cho cá, cá vàng sẽ phản ứng chậm và giảm lượng thức ăn.
Phương pháp xử lý nitrit vượt tiêu chuẩn nói chung là giảm nồng độ nitrit hoặc nuôi cấy vi khuẩn nitrit hóa bằng cách thay nước thường xuyên. Nói chung, đối với những bể cá nhỏ, cách tốt nhất để giảm nồng độ nitrit trong nước là thay nước. Thủy vực quá nhỏ để duy trì một môi trường nước ổn định, không có lợi cho sự phát triển của vi khuẩn nitrat hóa.
Cuối cùng là yếu tố nhiệt độ nước, yếu tố thường bị bỏ qua khi nuôi cá vàng. Là loài động vật “máu lạnh”, cá vàng không thể tự điều chỉnh nhiệt độ, đột ngột chênh lệch nhiệt độ lớn rất dễ bị cảm lạnh. Khi sự chênh lệch nhiệt độ lên đến khoảng 5 độ C trong thời gian ngắn, cá vàng có thể dễ dàng bị bệnh. Ví dụ, hệ thống miễn dịch của một người dễ bị tổn thương do chênh lệch nhiệt độ khi họ ra vào các phòng ngoài trời và điều hòa nhiệt độ vào mùa hè. Để cá vàng không bị bệnh, điều cốt yếu là duy trì môi trường nước, từ chất lượng nước đến nhiệt độ nước.

3. Cho cá vàng ăn
Nhiều người nuôi cá vàng không chỉ để ngắm hình dáng đẹp đẽ, màu sắc lộng lẫy của cá vàng mà còn để giao lưu với việc cho cá vàng ăn.
Là cơ quan tiêu hóa dạng ống của cá vàng, ruột của cá vàng có chức năng tiêu hóa, vận chuyển và ăn ở. Cá vàng khỏe mạnh rất đói và dễ bị ăn quá nhiều.
Vì vậy, việc cho cá chỉ vàng ăn cần tuân theo nguyên tắc số lượng ít và nhiều lần. Cho cá vàng ăn phụ thuộc vào số lượng cá vàng. Mỗi lần cho ăn nên kiểm soát trong vòng 15 phút, nếu trong vòng 15 phút mà thức ăn không được ăn hết thì cần loại bỏ kịp thời lượng thức ăn còn lại để tránh ô nhiễm nguồn nước.
Thời gian cho ăn của cá vàng có thể được điều chỉnh theo mùa. Nguyên tắc chung của việc lựa chọn là buổi sáng và buổi chiều trong mùa xuân và mùa hè. Thời điểm được chọn vào mùa thu và mùa đông là buổi trưa. Về nguyên tắc, tốt nhất nên cho ăn khi nhiệt độ cao hơn trong ngày.

4. Cá vàng thay nước
Là liên kết cốt lõi của việc quản lý cá vàng, thay nước rất quan trọng đối với sự ổn định của môi trường nước. Trong quá trình thay nước, sự thay đổi của thủy vực trong bể cá là rất lớn. Làm thế nào để ổn định các thay đổi của thủy vực là công nghệ thay nước.
Một mẹo nhỏ là chuyển nước từ từ. Bạn có thể dùng xô chặn và một chiếc vòi có đường kính 0,5 cm, đặt xô chặn phía trên bể cá, cao hơn mặt nước của bể cá và sử dụng nguyên lý của đầu nối để đưa nước vào từ từ trong xô. vào bể cá và lượng nước trao đổi thường được kiểm soát trong bể cá. 1/5.
Mẹo thứ hai là sử dụng một thanh đốt nóng để làm nóng nước trong xô bị mắc kẹt đến nhiệt độ tương đương với nước trong bể cá. Lượng nước thay không quá 1/3 lượng nước ban đầu. Sự ổn định của môi trường nước là cốt lõi của việc nuôi cá. Duy trì chất lượng nước, nhiệt độ nước và oxy hòa tan trong nước cũng là một yếu tố quan trọng để giữ cho cá khỏe mạnh.
Tóm tắt
Nước là chìa khóa để nuôi cá vàng. Duy trì một lượng nước ổn định và khỏe mạnh là chìa khóa để cá vàng sống sót. Môi trường sinh thái nước bể cá không thể tách rời nhiệt độ nước, oxy nước, các chất độc hại trong nước và vi sinh vật trong nước. Thứ hai là cho ăn, thời lượng ít là mấu chốt, đường ruột của cá vàng tương đối ngắn. Điều cuối cùng xin khẳng định rằng nuôi cá là phải tự trau dồi, tự trau dồi, trong quá trình nuôi cá được nâng cao kiến ​​thức và phương pháp nuôi cá, đồng thời mang lại niềm vui khi nuôi cá. và tinh thần trách nhiệm bền bỉ của nghề nuôi cá đã được nâng cao.