Sự khác biệt giữa vermiculite và đá trân châu trong trồng trọt là gì?

2022-08-15

Vermiculite chủ yếu được sử dụng làm giá thể cây con và có thể được sử dụng làm giá thể cho hạt giống và cành giâm. Sử dụng vermiculite để ươm cây giống không chỉ có thể cải thiện tỷ lệ sống của cây con mà còn có thể nảy mầm nhanh chóng. Vậy cách sử dụng phân trùn quế cho cây giống như thế nào?

Phương pháp nuôi cây con vermiculite:

Sử dụng vermiculite để trồng trọt, điều quan trọng nhất là sử dụng nó như thế nào cho đúng. Vì vermiculite có khả năng thoát khí, thấm nước và giữ nước rất mạnh nên được sử dụng làm giá thể cây con rất cao.

Trước hết phải chuẩn bị vermiculite, mặc dù là loại khoáng không độc hại, vô trùng và không gây ô nhiễm, nhưng nó cũng có thể bị vi khuẩn xâm nhập trong quá trình sản xuất. Vì vậy, tốt nhất là ngâm carbendazim trong 15 phút trước khi sử dụng vermiculite.

Sau đó, dùng một chiếc cốc dùng một lần, lấy nước ngâm vối ra và cho vào hộp đựng. Nhưng cần lưu ý vì miến mới ngâm nên khi vớt ra sẽ ra nhiều nước. Nếu bạn cho trực tiếp vào vật chứa, nó sẽ gây ra hiện tượng giảm khả năng thở do quá nhiều hơi ẩm. Vì vậy, sau khi vớt rau câu nên dùng hai tay bóp mạnh để vắt hết nước thừa và giữ ẩm không bị ẩm. Cũng có thể lấy trực tiếp ra, để nơi thoáng gió cho khô rồi dùng làm môi trường nuôi cấy.

Sau đó, chúng ta cho hạt giống đã chuẩn bị vào khay trồng hoặc đặt hom giống vào khay trồng.

Vì vermiculite ưa ẩm nên không cần tưới nước, có thể đặt ở nơi mát, thoáng gió và chờ hạt nảy mầm.

Trong quá trình này, khi lớp vermiculite đã khô, cần bổ sung độ ẩm kịp thời. Tuy nhiên, không thể tưới trực tiếp, vì lớp bùn đáy chậu có khả năng giữ nước không tốt, khi tưới dễ gây đọng nước dưới đáy chậu. Cách làm đúng là dùng vòi phun nước lên bề mặt chất trồng và giữ ẩm.

Sự khác biệt giữa vermiculite và đá trân châu trong trồng trọt làm vườn là gì?

Vermiculite là một loại khoáng chất mica có đặc tính đệm tốt và không hòa tan trong nước, rất giàu magiê và kali và là một chất nền nuôi cấy không cần đất tốt. Vermiculite là một chất có tính axit, thường được sử dụng trong trồng trọt không dùng đất. Giá trị pH là 5,5 ~ 6,5. Nếu kết hợp với than bùn axit mạnh, nó có thể kéo dài 1-2 lần.

Perlite là một khoáng chất được hình thành từ đá núi lửa silic có các vết nứt hình cầu giống như ngọc trai. Chất khoáng có cấu trúc tế bào khép kín. Sau đây là các đặc điểm của đá trân châu:

(1) Độ thoáng khí tốt và độ ẩm vừa phải. Đá trân châu sau khi được tưới, vẫn còn nhiều nước trên bề mặt và rất dễ chảy vì hàm lượng nước thấp. Vì vậy đá trân châu dễ thoát nước và dễ thông gió.

Mặc dù tỷ lệ hút nước của đá trân châu không cao bằng vermiculite nhưng do có nước ở lớp đáy nên đá trân châu có thể thấm vào nước giữa các hạt và hút toàn bộ nước ở lớp đáy vào đáy chậu, trong khi duy trì độ thẩm thấu cao. Hàm lượng nước của nó có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển rễ của cây. Vì vậy, đối với một số loại hoa có yêu cầu khắt khe về độ ẩm thì chọn đá trân châu sẽ tốt hơn là vermiculite. Đặc biệt ở một số loại cây ưa axit ở phía Nam, đá ngọc có thể phát huy được những ưu điểm của nó.

(2) Các tính chất vật lý và hóa học của đá trân châu là (PH7,5-7,0). Trong đá trân châu có ít thành phần hóa học nhưng phần lớn không được rễ cây hấp thụ trực tiếp nên độ pH của nó cao hơn so với đá trân châu nên thích hợp trồng ở miền nam.

(3) Nó có thể được sử dụng làm chất nền nuôi cấy không cần đất hoặc trộn với than bùn, vermiculite, v.v.