Hình thái của Labrador Retriever

2022-05-28

Labrador Retriever có nguồn gốc từ Newfoundland, Canada và được AKC xếp vào nhóm chó thể thao. Theo tổ tiên của nó là chó săn người Anh, ngư dân địa phương đã huấn luyện chúng để kéo lưới và gánh vác công việc. ở tuổi 19 Sau khi du nhập vào Anh vào thế kỷ, chúng được huấn luyện thành chó săn. Hiện nay chúng hầu hết được huấn luyện để làm chó dẫn đường và bảo vệ để phát hiện ma túy và chất nổ. .
Đặc điểm hình thái của chó tha mồi Labrador
Labrador Retriever là một giống chó trung bình đến lớn. Do tính cách hoạt bát, ngoan ngoãn, chỉ số IQ cao và không hung dữ, nó đã được huấn luyện thành công như một con chó dẫn đường hoặc chó lao động khác. Nó được xếp cùng với huskies và chó tha mồi vàng như những con chó không hung dữ. Nhiều người thường nhầm lẫn chó tha mồi Labrador với chó săn lông vàng. Trên thực tế, Golden Retrievers và Labrador Retrievers khá dễ phân biệt. Một là bộ lông của chó tha mồi vàng dài hơn của Labrador Retriever, và hai là màu lông của Labrador Retriever rõ ràng hơn màu lông của Golden Retriever. Labrador Retrievers có ba màu tiêu chuẩn: đen, vàng và sô cô la.

Đặc điểm loại cơ thể:
Phát âm ngắn hơn một chút; chiều dài cơ thể (khoảng cách từ khớp vai đến cuối hông) lớn hơn một chút so với chiều cao của vai (khoảng cách thẳng đứng từ vai đến mặt đất). Khoảng cách từ khuỷu tay đến mặt đất bằng nửa chiều cao ở vai. Ngực kéo dài đến khuỷu tay, nhưng không ấn tượng lắm. Cơ thể phải có chiều dài đủ để sải chân thẳng, tự do và hiệu quả; nhưng chân không được ngắn, dài hoặc gầy. Hiến: Hiến và khối lượng xương tỷ lệ thuận với toàn bộ cơ thể. Những kẻ yếu đuối, “vô dụng” phải được quét sạch, giống như những kẻ sơ sài, vụng về. Labrador Retrievers phải thể hiện cơ bắp (phát triển) trong điều kiện làm việc và không được quá béo phì. Tỷ lệ giữa chiều dài cơ thể và chiều cao vai là khoảng 12,11.
Tính năng đầu:
Đầu rộng, rõ ràng nhưng không phóng đại. Đầu và mặt trước nằm trên mặt phẳng song song với nhau và có chiều dài xấp xỉ bằng nhau. Khoảng dừng vừa phải, lông mày hơi nhô ra, để từ đầu đến chóp mũi không phải là một đường nét hoàn chỉnh. Phần xương chân mày nhô ra đến mức dừng lại. Đầu rõ, má không nhiều thịt, xương sọ rõ, ổ mắt dưới rõ, nhưng má không nổi rõ. Đầu cho thấy một đường chính giữa nhẹ; xương chẩm phía sau không dễ thấy ở chó trưởng thành. Môi không được vuông hay bị xệ. Nhưng tạo thành một đường cong về phía cổ họng. Một cái đầu hình nêm, hoặc một cái có mõm dài và hẹp ở phía sau đầu, sai như một cái đầu mập mạp, táo tợn. Hàm khỏe nhưng không thon, mõm không dài, hẹp và mập.

Đặc điểm của mũi:
Mũi rộng và lỗ mũi phát triển tốt. Chó vàng hoặc đen có mũi đen, chó sô cô la có mũi nâu, và mũi nhạt dần sang màu nhạt hơn không phải là lỗi. Mũi có màu hồng hoàn toàn hoặc không có màu gì đều là mũi không đạt yêu cầu.
Đặc điểm răng:
Răng khỏe và thẳng, có khớp cắn kéo. Một vết cắn cũng có thể chấp nhận được, nhưng không phải là lý tưởng. Răng mọc lệch, lệch lạc là những khiếm khuyết nghiêm trọng. Một chiếc răng giả hoàn chỉnh là lý tưởng, việc không có răng hàm hoặc răng tiền hàm là một khiếm khuyết nghiêm trọng.
Đặc điểm của tai:
Tai to, cụp xuống, dựng đứng, ôm sát đầu, lùi về phía sau, thấp hơn đầu một chút, cao hơn tầm mắt một chút. Tai không được quá to hoặc quá nặng, nhưng phải cân đối với đầu và kéo dài vào bên trong mắt khi kéo về phía trước.

Đặc điểm mắt:
Đôi mắt sắc sảo, thân thiện thể hiện tính khí tốt, đồng thời thông minh và lanh lợi là đặc điểm của giống chó này. Hai mắt có kích thước trung bình và đặt xa nhau, không lồi cũng không trũng. Chó đen hoặc vàng có mắt nâu, và chó sô cô la có mắt nâu hoặc màu hạt dẻ. Đôi mắt đen hoặc vàng làm cho biểu cảm trở nên gay gắt và không được chào đón. Đôi mắt nhỏ, hai mắt quá gần nhau và mắt tròn, lồi không phải là điển hình của giống chó này. Chó tha mồi Labrador màu đen hoặc vàng có vành mắt màu đen và chó tha mồi Labrador màu sô cô la có vành mắt màu nâu. Sự thiếu hụt sắc tố trong quầng mắt là một sự không đủ tiêu chuẩn.
Đặc điểm cổ:
Cổ có chiều dài chính xác, cho phép anh ta thực hiện các nhiệm vụ truy xuất một cách dễ dàng. Cơ bắp, không mỡ. Cổ vươn lên khỏi bả vai một cách đều đặn, cong vừa phải. Cổ ngắn, dày hay còn gọi là "cổ cừu" là sai.
Tính năng hàng đầu:
Lưng chắc chắn và bờ trên (từ vai đến ngực) bằng phẳng khi đứng hoặc vận động. Trong mọi trường hợp, là một con chó thể thao, thắt lưng thể hiện rõ ràng sự co giãn.

Đặc điểm vật lý:
Labrador Retriever có các khớp ngắn và trông thanh mảnh từ xương sườn được nâng đỡ tốt cho đến ngực rộng vừa phải. Ngực của Labrador Retriever không được hẹp đến mức trống rỗng giữa hai chân trước, cũng không được rộng đến mức ngực trông giống như chân trước của chó ngao. Cấu trúc lồng ngực đúng là một phần côn nhẹ giữa hai chân trước, cho phép chân trước di chuyển tự do. Việc ngực quá rộng hoặc quá hẹp đều là sai lầm, cản trở sự vận động hiệu quả và sức chịu đựng bền bỉ. Ngực phẳng không phải là điển hình của giống chó này. Khung sườn quá tròn hoặc ngực thùng cũng không phù hợp. Đường cong của bụng dưới ở chó trưởng thành gần như thẳng hoặc hơi cao. Phần thăn ngắn, rộng và khỏe, kéo dài đến phần thân sau phát triển tốt và mạnh mẽ. Nhìn từ bên cạnh, hệ đàn trước của Labrador Retriever được phát triển tốt, nhưng không bị phóng đại.
Đặc điểm đuôi:
Đuôi là một đặc điểm độc đáo của giống chó này. Rễ rất dày và thon dần về phía ngọn. Chiều dài trung bình, không dài hơn cổ chân. Đuôi không có lông, được bao quanh bởi lớp lông ngắn và rậm rạp của loài chó tha mồi Labrador, tạo nên vẻ ngoài tròn trịa một cách kỳ lạ được gọi là đuôi "rái cá". Ở trạng thái nghỉ hoặc đang chuyển động, phần đuôi là phần mở rộng của đường trên cùng. Có thể mang theo một cách vui vẻ nhưng không được cuộn tròn ở phía sau, và đuôi quá ngắn hoặc quá dài và mỏng là những lỗi nghiêm trọng. Đuôi hài hòa với hình dáng chung của Labrador Retriever, tạo thành một đường cong mượt mà từ đỉnh đầu đến đỉnh đuôi. Việc nâng cao hoặc làm thay đổi chiều dài tự nhiên hoặc tư thế của đuôi là một hành vi không đủ tiêu chuẩn.

Tính năng của chân trước:
Nhìn từ phía trước, chân trước thẳng và có xương tốt. Quá nhiều hoặc quá ít khối lượng xương là không mong muốn. Chân ngắn hay xương nặng đều không phải là đặc trưng của giống chó này. Nhìn từ bên cạnh, khuỷu tay ở ngay dưới vai và chân trước vuông góc với mặt đất và thấp hơn thân mình. Khuỷu tay sát vào xương sườn và không có dấu hiệu chùng xuống. Khuỷu tay nhô ra hoặc "khuỷu tay mở rộng" cản trở việc mở rộng và là một khiếm khuyết nghiêm trọng. Cổ chân khỏe và ngắn, hơi dốc so với chân thẳng đứng.
Đặc điểm chân:
Mạnh mẽ và nhỏ gọn, với các ngón chân cong và các miếng đệm phát triển tốt. Dewclaws có thể được gỡ bỏ. Các móng vuốt hở, bàn chân thỏ, các khớp nhô ra, hoặc các móng vuốt bị quay vào trong hoặc quay ra ngoài là những khuyết tật nghiêm trọng.
Đặc điểm của chân sau:
Chân sau của Labrador Retriever rất rộng và cơ bắp, rõ ràng từ mông đến cổ chân, với đầu gối cong và móng chân ngắn, khỏe. Nhìn từ phía sau, chân sau thẳng và song song với nhau. Nhìn từ bên cạnh, chân sau có góc hài hòa với chân trước. Cơ gân kheo khỏe, đầu gối có góc vừa phải, cơ đùi khỏe và rõ ràng. Khớp gối chắc khỏe, không bị trượt khi vận động, đứng. Chân đàn chắc chắn và được đặt thấp để chúng không bị trượt hoặc trồi lên khi tập thể dục hoặc đứng. Các góc đầu gối và cổ chân được đặt ở vị trí tối ưu để cân bằng tốt giữa lực đẩy và lực kéo. Khi đứng, mũi chân sau hơi chếch ra sau hông. Góc quá lớn dẫn đến đường đỉnh dốc, đây không phải là đặc điểm của giống chó này.

Đặc điểm của tóc:
Bộ lông của Labrador Retriever rất đặc biệt. Lông ngắn, thẳng và rất rậm, tạo cảm giác khá chắc tay cho các ngón tay. Labrador Retrievers có lớp lông mềm mại, chịu được thời tiết, giúp bảo vệ trong nước, những nơi lạnh giá và nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Cho phép có một chiếc áo khoác với phần lưng hơi gợn sóng. Bộ lông mềm mượt, mỏng mịn không phải là đặc trưng của giống chó và là một khuyết điểm nặng.
Tính năng màu:
Chó tha mồi Labrador có bốn màu: đen, vàng, sô cô la và trắng nhạt. Bất kỳ màu hoặc sự kết hợp màu nào khác đều không đủ điều kiện. Các mảng trắng nhỏ trên ngực được cho phép, nhưng không lý tưởng. Tóc bạc do tuổi già hoặc do sẹo không nên nhầm với các đốm.
Đen: Tất cả các màu đen, đen có đốm hoặc đen với các mảng nâu là bị loại.
Màu vàng: Màu vàng được cho phép từ màu đỏ của cáo đến màu nhạt, với các sắc thái khác nhau trên tai, lưng và bụng dưới.
Màu sô cô la: Cho phép từ sô cô la nhạt đến đậm. Sô cô la có lấm tấm hoặc vết màu nâu là loại không đủ tiêu chuẩn.
Đặc điểm dáng đi:
Khi chó di chuyển về phía trước từ phía trước, không có dấu hiệu của việc bắt cóc khuỷu tay, các chi trên một đường thẳng, tất cả các bộ phận của cơ thể di chuyển trong cùng một mặt phẳng, và từ phía sau, các chi sau di chuyển càng song song càng tốt. cơ nhị đầu và cơ gấp hông. Tham gia vào mỗi bước; vai của chó thể hiện chuyển động tự do khi nhìn từ bên cạnh, với chân trước duỗi thẳng xuống đất.